Có 1 kết quả:

毫米汞柱 háo mǐ gǒng zhù ㄏㄠˊ ㄇㄧˇ ㄍㄨㄥˇ ㄓㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) millimeter of mercury
(2) mmHg (unit of pressure)

Bình luận 0